高天原
たかまがはら「CAO THIÊN NGUYÊN」
☆ Danh từ
Thiên quốc

高天原 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高天原
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
高原 こうげん
cao nguyên
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
天の原 あまのはら てんのはら
bầu trời; những thiên đàng
パミール高原 パミールこうげん
dãy núi Pamir (là một dãy núi nằm tại Trung Á, được tạo thành từ sự nối liền hay điểm nút của các dãy núi Thiên Sơn, Khách Lạt Côn Lôn, Côn Lôn và Hưng Đô Khố Thập)