高学歴者
こうがくれきしゃ「CAO HỌC LỊCH GIẢ」
☆ Danh từ
Người có học vấn cao

高学歴者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高学歴者
高学歴 こうがくれき
trình độ học vấn cao
高学歴化 こうがくれきか
việc tăng mức độ thành tích học tập, phổ cập giáo dục đại học
低学歴者 ていがくれきしゃ
người có học vấn thấp
学歴 がくれき
quá trình học hành; bằng cấp
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
遍歴者 へんれきしゃ
người hành hương, du mục, lặp đi lặp lại
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.