低学歴者
ていがくれきしゃ「ĐÊ HỌC LỊCH GIẢ」
☆ Danh từ
Người có học vấn thấp

低学歴者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低学歴者
低学歴 ていがくれき
học vấn thấp
高学歴者 こうがくれきしゃ
người có học vấn cao
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
学歴 がくれき
quá trình học hành; bằng cấp
遍歴者 へんれきしゃ
người hành hương, du mục, lặp đi lặp lại
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
高学歴 こうがくれき
trình độ học vấn cao