学歴
がくれき「HỌC LỊCH 」
☆ Danh từ
Quá trình học hành; bằng cấp
(
人
)を
学歴
で
判断
する
Đánh giá con người qua bằng cấp
学歴重視社会
Xã hội coi trọng bằng cấp .

学歴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学歴
高学歴 こうがくれき
trình độ học vấn cao
低学歴 ていがくれき
học vấn thấp
学歴詐称 がくれきさしょう
sự giả mạo trình độ học vấn
高学歴者 こうがくれきしゃ
người có học vấn cao
学歴偏重 がくれきへんちょう
sự coi trọng học vấn
高学歴化 こうがくれきか
việc tăng mức độ thành tích học tập, phổ cập giáo dục đại học
低学歴者 ていがくれきしゃ
người có học vấn thấp
学歴社会 がくれきしゃかい
xã hội nhấn mạnh (đề cao) sự giáo dục