Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高宇洋
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
インドよう インド洋
Ấn độ dương
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la