Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高安国世
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.