Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
安月給 やすげっきゅう
tiền lương thấp
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
遠郊 えんこう
vùng xa thành phố