Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高安犬
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
円高ドル安 えんだかドルやす
đồng Yên giá cao và đồng Đô giá rẻ
円安ドル高 えんやすドルだか
depreciation of the yen against the (American) dollar
犬 いぬ
cẩu