高山
こうざん たかやま「CAO SAN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Núi cao.
高山植物
がいっせいに
開花
する
Cây trên núi cao đồng loạt nở hoa
高山
では
空気
が
希薄
になる。
Không khí hiếm có trên núi cao.

高山 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高山
高山蝶 こうざんちょう
bươm bướm ở núi cao.
高山族 こうざんぞく
dân tộc Cao Sơn ( Trung Quốc)
高山帯 こうざんたい
vùng núi cao.
高山病 こうざんびょう
bệnh sinh ra khi ở vùng núi cao; bệnh sợ vùng núi cao.
高山流水 こうざんりゅうすい
vẻ đẹp thiên nhiên có núi cao và nước chảy
亜高山帯 あこうざんたい あたかやまたい
khu vực ở chân núi An-pơ
高山植物 こうざんしょくぶつ
thực vật trên núi cao.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi