高山流水
こうざんりゅうすい「CAO SAN LƯU THỦY」
Âm nhạc tuyệt vời, điêu luyện
☆ Danh từ
Vẻ đẹp thiên nhiên có núi cao và nước chảy

高山流水 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高山流水
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
高山 こうざん たかやま
Núi cao.