Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高山村五大桜
山桜 やまざくら ヤマザクラ
cây [hoa] anh đào hoang
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高嶺桜 たかねざくら タカネザクラ
anh đào núi Nhật Bản, anh đào Kuril
五山 ごさん ござん
ngũ sơn; năm ngôi chùa Thiền tông quan trọng nhất
山村 さんそん
làng trong núi
深山桜 みやまざくら ふかやまさくら
màu anh đào núi bắt phải nấp trên cây
五大 ごだい
Năm yếu tố trong phong thủy gồm đất, nước, lửa, gió và bầu trời.
大島桜 おおしまざくら オオシマザクラ
Oshima cherry (Prunus speciosa)