Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高山赤十字病院
赤十字 せきじゅうじ
chữ thập đỏ
赤字高 あかじたか
cán cân thiếu hụt.
赤十字社 せきじゅうじしゃ
Hội chữ thập đỏ
赤十字附 せきじゅうじふ
trường học gán cho nhật bản xã hội hội chữ thập đỏ
高山病 こうざんびょう
bệnh sinh ra khi ở vùng núi cao; bệnh sợ vùng núi cao.
赤十字条約 せきじゅうじじょうやく
biểu tượng của hội chữ thập đỏ
病院 びょういん
nhà thương
十字 じゅうじ
hình chữ thập; thập tự; Thánh giá