Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高山路爛
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
爛爛 らんらん
lóng lánh, long lanh (ánh mắt...)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山路 やまじ さんろ
đường (dẫn) núi
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.