Các từ liên quan tới 高岩駅 (長野県)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
長野県 ながのけん
Tỉnh Nagano
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩手県 いわてけん
tỉnh Iwate
珪長岩 けいちょうがん
felsite (là một loại đá núi lửa có hạt rất mịn, có thể chứa hoặc không chứa các tinh thể lớn hơn)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.