Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
操車場 そうしゃじょう
switchyard
操車 そうしゃ
thao tác ((của) những tàu hỏa)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
体操場 たいそうじょう
(thể dục, thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.