Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高崎操車場
操車場 そうしゃじょう
khu vực điều phối tàu
操車 そうしゃ
thao tác ((của) những tàu hỏa)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
体操場 たいそうじょう
(thể dục, thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học
操車係 そうしゃがかり
huấn luyện người gửi
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít