Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
フィギュアスケート フィギュア・スケート
 trượt băng nghệ thuật 
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
スポーツ選手 スポーツせんしゅ すぽーつせんしゅ