Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
芙蓉 ふよう フヨウ
sen, quả hưởng lạc (thần thoại Hy, lạp)
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
酔芙蓉 すいふよう
hoa phù dung
芙蓉峰 ふようほう
tên gọi khác của núi Phú Sĩ
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp