高嶺の花
たかねのはな「CAO LĨNH HOA」
☆ Cụm từ, danh từ
Không thể tới được, không thể đạt được

高嶺の花 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高嶺の花
バラのはな バラの花
hoa hồng.
高嶺 たかね こうれい
giọng nữ cao, người hát giọng nữ cao, bè xôpran
高嶺桜 たかねざくら タカネザクラ
anh đào núi Nhật Bản, anh đào Kuril
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
嶺上開花 リンシャンカイホウ
winning hand formed by drawing a replacement tile after declaring a kong
高嶺七竈 たかねななかまど タカネナナカマド
Sorbus sambucifolia (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao