Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高嶺格
高嶺 たかね こうれい
giọng nữ cao, người hát giọng nữ cao, bè xôpran
高嶺桜 たかねざくら タカネザクラ
anh đào núi Nhật Bản, anh đào Kuril
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高嶺七竈 たかねななかまど タカネナナカマド
Sorbus sambucifolia (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
高嶺の花 たかねのはな
không thể tới được, không thể đạt được
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
高価格 こうかかく
giá cao