Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高士 こうし
người quý phái.
慎重居士 しんちょうこじ
người rất cẩn trọng
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
士気高揚 しきこうよう
raise (lift) morale, have an inspiring effect on morale