高張液
たかはりえき「CAO TRƯƠNG DỊCH」
Dung dịch ưu trương
高張液 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高張液
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
低張液 てーちょーえき
dung dịch nhược trương
等張液 とうちょうえき
isotonic solution
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高カロリー輸液 こうカロリーゆえき
chế phẩm dung dịch bổ sung dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch
高抗張力 こうこうちょうりょく
độ bền kéo cao