Các từ liên quan tới 高強度コンクリート
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
高強度 たかきょうど
độ bền cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高強度材料 こーきょーどざいりょー
vật liệu có độ bền cao
コンクリート コンクリート
bê tông.
強度 きょうど
cườngđộ
ニトリルゴムコーティング 超高強度ポリエチレン ニトリルゴムコーティング ちょうこうきょうどポリエチレン
Phủ cao su nitrit trên polyetylen siêu cường độ
ポリウレタンコーティング 超高強度ポリエチレン ポリウレタンコーティング ちょうこうきょうどポリエチレン
Sơn polyurethane, polyethylene siêu cường độ