Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
高強度 たかきょうど
độ bền cao
高弾性材料 こーだんせーざいりょー
vật liệu có tính đàn hồi cao
高耐食材料 こーたいしょくざいりょー
vật liệu chống ăn mòn cao
高分子材料 こうぶんしざいりょう
vật liệu polyme cao cấp
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
材料 ざいりょう
vật liệu; tài liệu
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi