高性能
こうせいのう「CAO TÍNH NĂNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tính năng cao
高性能
な
機材
を
購入
する
Nhập thiết bị có tính năng cao
高性能
な
ソリューション
Cơ sở hạ tầng có tính năng cao
〜が
高性能
だと
信用
する
Tin tưởng rằng ~ có tính năng cao ~

高性能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高性能
高性能プラグ こうせいのうプラグ
đầu cắm hiệu suất cao
高性能爆薬 こうせいのうばくやく
chất nổ có sức công phá mạnh
高性能爆弾 こうせいのうばくだん
bom có sức công phá mạnh
高性能減水剤 こうせいのうげんすいざい
chất siêu dẻo hóa, phụ gia siêu dẻo (chất giảm nước tầm cao)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
性能 せいのう
tính năng.