Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
靖国 せいこく やすくに
làm yên dân tộc
閑靖 かんせい
thanh bình; sự yên tĩnh
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà