Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高昌成
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
高成長 こうせいちょう
tăng trưởng cao
高度成長 こうどせいちょう
sự tăng trưởng cao
高値形成 たかねけーせー
nhiều giao dịch khác nhau (thao túng thị trường) nhằm cố ý cố định giá với mục đích tăng giá của một cổ phiếu cụ thể