Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
老舗 しにせ ろうほ
cửa hàng có từ lâu đời
老舗店 しにせてん ろうほてん
cửa hàng lâu đời
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
老木 ろうぼく
cây già; cây cổ thụ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
老い木 おいき
cái cây cũ (già)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高木 こうぼく
cây đại mộc