高木
こうぼく「CAO MỘC」
☆ Danh từ
Cây đại mộc
この
公園
には、いくつかの
高木
が
立
ち
並
んでいて、
夏
には
涼
しい
影
を
作
ります。
Công viên này có một số cây đại mộc đứng san sát nhau, và vào mùa hè chúng tạo ra những bóng mát mẻ.

Từ trái nghĩa của 高木
高木 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高木
高木層 こうぼくそう たかぎそう
bắt địa tầng, tầng lớp xã hội trốn lên cây
亜高木 あこうぼく
subcanopy tree, understory tree, semi-tall tree
落葉高木 らくようこうぼく
cây cao rụng lá
高木関数 たかぎかんすう
hàm số takagi
常緑高木 じょうりょくこうぼく
tall, evergreen tree
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê