Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高松家庭裁判所
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
家庭裁判所 かていさいばんしょ
toà án xét xử các vấn đề gia đình
家庭裁判所調査官 かていさいばんしょちょうさかん
family court probation officer
最高裁判所 さいこうさいばんしょ
tòa án tối cao.
高等裁判所 こうとうさいばんしょ
toà dân sự tối cao
裁判所 さいばんしょ
pháp đình
仲裁裁判所 ちゅうさいさいばんしょ
sân (của) sự phân xử
原裁判所 げんさいばんしょ はらさいばんしょ
sân nguyên bản; sân (của) thể hiện đầu tiên