Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤十字 せきじゅうじ
chữ thập đỏ
赤字高 あかじたか
cán cân thiếu hụt.
赤十字社 せきじゅうじしゃ
Hội chữ thập đỏ
赤十字附 せきじゅうじふ
trường học gán cho nhật bản xã hội hội chữ thập đỏ
赤十字条約 せきじゅうじじょうやく
biểu tượng của hội chữ thập đỏ
赤松 あかまつ
Cây thông đỏ.
病院 びょういん
nhà thương
十字 じゅうじ
hình chữ thập; thập tự; Thánh giá