Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高松高等裁判所
高等裁判所 こうとうさいばんしょ
toà dân sự tối cao
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
最高裁判所 さいこうさいばんしょ
tòa án tối cao.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
最高人民裁判所 さいこうじんみんさいばんしょ
tòa án nhân dân tối cao.
高松 たかまつ
Thành phố thuộc quận Kagawa