Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高柳真三
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高三 こうさん
năm 3 trung học phổ thông, năm 3 cấp 3
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高真空 こうしんくう たかしんくう
van chân không cao
高真空/真空バルブ たかしんくう/しんくうバルブ
van chân không cao/ van chân không