Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柳葉 やないば やなぎば りゅうよう
willow-leaf arrowhead
大葉柳 おおばやなぎ オオバヤナギ
(loài liễu)
柳葉魚 ししゃも
cá trứng Nhật Bản (Spirinchus lanceolatus)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
子葉 しよう
lá mầm
樺太柳葉魚 からふとししゃも からふとシシャモ
cá trứng
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao