Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高校生 こうこうせい
học sinh cấp ba; học sinh trung học.
高校卒業生 こうこうそつぎょうせい
học sinh tốt nghiệp trung học (phổ thông)
家族 かぞく
gia đình
高校 こうこう
trường cấp 3; trường trung học.
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
族生 ぞくせい
(thực vật) mọc thành cụm; mọc thành chùm
家族葬 かぞくそう
tang gia