Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高梁市成羽美術館
美術館 びじゅつかん
bảo tàng mỹ thuật.
近代美術館 きんだいびじゅつかん
bảo tàng mĩ thuật hiện đại
梁成 はりせい
chiều cao của dầm
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
美術 びじゅつ
mỹ thuật.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
東京都庭園美術館 とうきょうとていえんびじゅつかん
Bảo tàng nghệ thuật Tokyo Metropolitan Teien