Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高構
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
高速演算機構 こうそくえんざんきこう
bộ phận tính toán tốc độ cao (máy tính)
核酸高次構造 かくさんこうじこうぞう
cấu trúc axit nucleic
タンパク質高次構造 タンパクしつこうじこうぞう
chuyển đổi protein
分子高次構造 ぶんしこうじこうぞう
cấu trúc phân tử bậc cao