Các từ liên quan tới 高橋ジャッキー香代子
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
線香代 せんこうだい
tiền thăm viếng, Tiền lễ thay cho hương (sử dụng trong đám tang gia đình, họ hàng )
高架橋 こうかきょう
cầu vượt
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
代子 だいし
godchild
楓子香 ふうしこう かえでここう
galbanum (nhựa nhựa từ cây thì là)