Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高橋三千綱
三綱 さんごう さんこう
ba vị trí tu sĩ với vai trò quản lý tại một ngôi chùa
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
三千 さんぜん さん ぜん
3000; nhiều
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
千三屋 せんみつや せんさんや
người môi giới, người mối lái buôn bán
高架橋 こうかきょう
cầu vượt
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.