Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宗教家 しゅうきょうか
đạo sĩ.
宗教 しゅうきょう
đạo
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
宗家 そうけ そうか
chủ gia đình; tôn ti trật tự gia đình.
宗教教育 しゅうきょうきょういく
sự giáo dục tôn giáo
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
宗教熱 しゅうきょうねつ
sự sùng bái tôn giáo
宗教色 しゅうきょうしょく
màu sắc tôn giáo