Các từ liên quan tới 高橋大輔 (声優)
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
声高 こわだか
ồn ào, ầm ĩ, to (giọng)
高声 こうせい たかごえ こうしょう こうじょう
giọng cao.
大声 おおごえ たいせい
giọng to; tiếng lớn; sự lớn tiếng; sự nói to
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.