高声
こうせい たかごえ こうしょう こうじょう「CAO THANH」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Giọng cao.

Từ trái nghĩa của 高声
高声 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高声
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
声高 こわだか
ồn ào, ầm ĩ, to (giọng)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
声を高める こえをたかめる
lớn tiếng.
呼び声の高い よびごえのたかい
uy tín cao, tiềm năng
高次発声中枢 こうじはっせいちゅうすう
hạt nhân trong não của chim biết hót cần thiết cho cả việc học và tạo ra tiếng hót của chim
呼び声が高い よびごえがたかい
tiềm năng, uy tín cao