Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
農学者 のうがくしゃ
nhà nông học
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
農高 のうこう
trường cấp 3 Nông nghiệp
高学歴者 こうがくれきしゃ
người có học vấn cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
農学 のうがく
Nông học.
農業高等学校 のうぎょうこうとうがっこう
trường phổ thông nông nghiệp
巌 いわお
vách đá