Các từ liên quan tới 高橋渉 (アニメ演出家)
演出家 えんしゅつか
thầy tuồng.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
出演 しゅつえん
sự trình diễn (trên sân khấu); sự chiếu phim; trình diễn; chiếu phim; xuất hiện; có mặt
演出 えんしゅつ
bản tuồng
phim hoạt hình
演説家 えんぜつか
người diễn thuyết, người thuyết minh
演奏家 えんそうか
người biểu diễn nhạc cụ, nghệ sĩ biểu diễn nhạc cụ