Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
真美 しんび まみ
vẻ đẹp thật
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真善美 しんぜんび
chân thiện mỹ
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
高架橋 こうかきょう
cầu vượt