Các từ liên quan tới 高橋美保子 (ゴルファー)
người chơi gôn.
アベレージゴルファー アベレージ・ゴルファー
người chơi gôn ở mức trung bình.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
橋頭保 はしあたまほ
vị trí đổ bộ, đầu cầu đổ bộ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
高架橋 こうかきょう
cầu vượt