Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高橋胡桃
胡桃 くるみ
cây óc chó; cây hồ đào
沢胡桃 さわぐるみ サワグルミ
Pterocarya rhoifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Juglandaceae)
胡桃油 くるみあぶら くるみゆ
dầu óc chó
鬼胡桃 おにぐるみ オニグルミ
quả óc chó Mãn Châu (Juglans mandshurica)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
胡桃割り くるみわり
Chim bổ hạt.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.