Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耳鼻科 じびか
khoa tai mũi.
耳鼻科学 じびかがく
khoa tai mũi họng
耳鼻咽喉科 じびいんこうか
khoa tai mũi họng.
耳鼻 じび
cái mũi và những cái tai
耳鼻咽喉科学 じびいんこうかがく
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
良医 りょうい
lương y.
耳鼻咽喉専門医 じびいんこうせんもんい
người chuyên khoa tai mũi họng.