Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
良医
りょうい
lương y.
医 い
y; y học; y tế; bác sĩ
良 りょう
tốt
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
良知良能 りょうちりょうのう
trí tuệ và tài năng thiên bẩm
良く良く よくよく
vô cùng; very
医官 いかん
công chức (quan chức) ngành y
医界 いかい
thế giới y học
獣医 じゅうい
thú y; bác sỹ thú y.
「LƯƠNG Y」
Đăng nhập để xem giải thích