Các từ liên quan tới 高橋豊 (実業家)
実業家 じつぎょうか
Nhà kinh doanh, doanh nhân
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
女性実業家 じょせいじつぎょうか
nữ doanh nhân
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
実家 じっか
nhà bố mẹ đẻ; quê hương, quê quán
実業 じつぎょう
thực nghiệp.
家業 かぎょう
gia nghiệp.