高橋財政
たかはしざいせい「CAO KIỀU TÀI CHÁNH」
☆ Danh từ
Chính sách tài khóa và tiền tệ của Takahashi Korekiyo trong những năm 1930

高橋財政 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高橋財政
財政 ざいせい
tài chính
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
財政面 ざいせいめん
mặt tài chính
財政的 ざいせいてき
Mang tính kinh tế, kinh tế, tài chính
財政部 ざいせいぶ
bộ tài chính.
財政家 ざいせいか
người làm về tài chính